Từ điển Thiều Chửu
趕 - cản
① Cũng như chữ cản 赶.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
趕 - cản
Cong đuôi mà chạy ( nói về thú vật ). Di chuyển vội vã.


趕集 - cản tập ||